Có 2 kết quả:
穷鼠啮狸 qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ • 窮鼠嚙狸 qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a desperate rat will bite the fox (idiom); the smallest worm will turn being trodden on
Bình luận 0
qióng shǔ niè lí ㄑㄩㄥˊ ㄕㄨˇ ㄋㄧㄝˋ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a desperate rat will bite the fox (idiom); the smallest worm will turn being trodden on
Bình luận 0